Có 2 kết quả:

帮工 bāng gōng ㄅㄤ ㄍㄨㄥ幫工 bāng gōng ㄅㄤ ㄍㄨㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to help with farm work
(2) casual laborer

Từ điển Trung-Anh

(1) to help with farm work
(2) casual laborer